Từ "hối đoái" trong tiếng Việt có nghĩa là việc đổi tiền của một nước lấy tiền của một nước khác. Đây là một thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, đặc biệt khi bạn đi du lịch hoặc làm việc với các giao dịch quốc tế.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Tỉ giá hối đoái giữa đồng Euro và đồng USD hiện nay là 1 Euro = 1,2 USD."
(Tức là, nếu bạn có 1 Euro, bạn có thể đổi lấy 1,2 USD.)
Các biến thể và từ liên quan:
Tỉ giá hối đoái: là tỷ lệ giữa hai loại tiền tệ mà bạn có thể đổi cho nhau. Đây là một yếu tố quan trọng trong các giao dịch hối đoái.
Thị trường hối đoái: nơi diễn ra các giao dịch hối đoái tiền tệ.
Hối đoái tự do: là hình thức hối đoái không bị kiểm soát bởi chính phủ, nơi người dân có thể tự do mua bán tiền tệ.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Ngoại tệ: tiền tệ của nước ngoài.
Đổi tiền: hành động chuyển đổi giữa các loại tiền tệ, tương tự như hối đoái nhưng có thể không chính thức hoặc không qua ngân hàng.
Lưu ý: