Characters remaining: 500/500
Translation

hối đoái

Academic
Friendly

Từ "hối đoái" trong tiếng Việt có nghĩaviệc đổi tiền của một nước lấy tiền của một nước khác. Đây một thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, đặc biệt khi bạn đi du lịch hoặc làm việc với các giao dịch quốc tế.

Định nghĩa:
  • Hối đoái (danh từ): việc đổi tiền tệ giữa các quốc gia khác nhau. dụ, khi bạn muốn đổi tiền Việt Nam (VND) sang tiền Nhật Bản (JPY), bạn sẽ phải thực hiện giao dịch hối đoái.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi cần đi hối đoái tiền trước khi đi Nhật."
    • (Tức là, tôi cần đổi tiền Việt sang tiền Nhật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Tỉ giá hối đoái giữa đồng Euro đồng USD hiện nay 1 Euro = 1,2 USD."
    • (Tức là, nếu bạn 1 Euro, bạn có thể đổi lấy 1,2 USD.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Tỉ giá hối đoái: tỷ lệ giữa hai loại tiền tệ bạn có thể đổi cho nhau. Đây một yếu tố quan trọng trong các giao dịch hối đoái.
  • Thị trường hối đoái: nơi diễn ra các giao dịch hối đoái tiền tệ.
  • Hối đoái tự do: hình thức hối đoái không bị kiểm soát bởi chính phủ, nơi người dân có thể tự do mua bán tiền tệ.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Ngoại tệ: tiền tệ của nước ngoài.
  • Đổi tiền: hành động chuyển đổi giữa các loại tiền tệ, tương tự như hối đoái nhưng có thể không chính thức hoặc không qua ngân hàng.
Lưu ý:
  • Khi học về hối đoái, cần chú ý đến tỉ giá có thể thay đổi liên tục. Ngoài ra, bạn cũng nên nắm các loại phí hối đoái có thể phát sinh khi thực hiện giao dịch.
  1. dt. Việc đổi tiền của một nước lấy tiền của một nước khác: tỉ giá hối đoái giữa đồng yên Nhật tiền Việt.

Comments and discussion on the word "hối đoái"